Có 4 kết quả:

划价 huà jià ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˋ劃價 huà jià ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˋ画架 huà jià ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˋ畫架 huà jià ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to price (medical prescription)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to price (medical prescription)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) easel
(2) rack for painting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) easel
(2) rack for painting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0